タオル
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

khăn

JP: タオルはまったやくたたたなかった。

VI: Chiếc khăn tay hoàn toàn vô dụng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

タオルとって!
Lấy khăn cho tôi!
タオルが必要ひつようだよね?
Cần phải có khăn tắm phải không?
タオルをわすれました。
Tôi quên mang khăn tắm.
タオルをしぼってよ。
Vắt khô cái khăn đi.
ひだりのタオルが、あなたのよ。
Cái khăn bên trái là của bạn.
ぬれたタオルをちょうだい。
Cho tôi cái khăn ướt.
タオルがよごれています。
Cái khăn bẩn rồi.
このタオル、しろだよ。
Cái khăn này trắng tinh.
タオルをってきて。
Lấy khăn cho tôi.
カバンからタオルって。
Lấy cái khăn trong túi ra.

Từ liên quan đến タオル