タイヤ
タイア
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

lốp xe

JP: わたしはタイヤのあとつけた。

VI: Tôi đã tìm thấy dấu vết của lốp xe.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

タイヤは大丈夫だいじょうぶ
Lốp xe ổn không?
タイヤがすりってますね。
Lốp xe đã mòn rồi nhé.
タイヤをえないとな。
Cần phải thay lốp xe.
タイヤがパンクした。
Lốp xe bị thủng.
タイヤに空気くうきれた。
Tôi đã bơm không khí vào lốp xe.
タイヤに空気くうきれないと。
Cần phải bơm không khí vào lốp xe.
タイヤに空気くうきをいれなくちゃ。
Tôi cần phải bơm không khí vào lốp xe.
タイヤ交換こうかんしなくっちゃ。
Phải thay lốp xe mới được.
タイヤをえなくてはならない。
Tôi cần thay lốp xe.
スペアタイヤはありますか?
Có lốp dự phòng không?