Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
セールスウーマン
🔊
Danh từ chung
nữ nhân viên bán hàng
Từ liên quan đến セールスウーマン
売り子
うりこ
người bán hàng
売子
うりこ
người bán hàng