セーフ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Bóng chày
an toàn
🔗 アウト
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thể thao
trong sân
🔗 イン
Tính từ đuôi na
ổn; được; chấp nhận được
Trái nghĩa: アウト
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ぎりぎりセーフ!
Suýt nữa thì trễ!
終電にぎりぎりセーフだったよ。
Tôi đã kịp chuyến tàu cuối cùng.
セーフ。遅れるところだった。
May quá, suýt chút nữa thì trễ.
電車に乗り遅れた時は遅刻するんじゃないかと焦ったけど、なんとかぎりぎりセーフで間にあったよ!
Tôi đã sợ rằng mình sẽ đi trễ khi lỡ chuyến tàu, nhưng may mắn là đã kịp thời.