スモーク
Danh từ chung
khói
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
xông khói (cá hồi, phô mai, v.v.)
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
kính màu; phim màu
🔗 スモークガラス