Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ストレッチ体操
[Thể Thao]
ストレッチたいそう
🔊
Danh từ chung
bài tập kéo giãn
Hán tự
体
Thể
cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh
操
Thao
điều khiển; thao tác; vận hành; lái; trinh tiết; trong trắng; trung thành
Từ liên quan đến ストレッチ体操
ストレッチ
vải co giãn
ストレッチング
kéo giãn