Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ストレッチング
🔊
Danh từ chung
kéo giãn
Từ liên quan đến ストレッチング
ストレッチ
vải co giãn
ストレッチ体操
ストレッチたいそう
bài tập kéo giãn