Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ステンレス鋼
[Cương]
ステンレスこう
🔊
Danh từ chung
thép không gỉ
Hán tự
鋼
Cương
thép
Từ liên quan đến ステンレス鋼
クロム鋼
クロムこう
thép chrome
ステンレス
thép không gỉ
ステンレススチール
thép không gỉ
不銹鋼
ふしゅうこう
thép không gỉ
不錆鋼
ふせいこう
thép không gỉ