スズメ蜂
[Phong]
雀蜂 [Tước Phong]
胡蜂 [Hồ Phong]
雀蜂 [Tước Phong]
胡蜂 [Hồ Phong]
スズメばち
– 雀蜂・胡蜂
すずめばち
– 雀蜂・胡蜂
スズメバチ
– 雀蜂・胡蜂
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ong bắp cày
JP: スズメバチにこっぴどく刺された。
VI: Tôi bị ong bắp cày đốt rất đau.
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ong bắp cày khổng lồ châu Á
🔗 大雀蜂・おおすずめばち