スケープゴート

Danh từ chung

vật tế thần

JP: なんでおれだけが文句もんくわれるのかな。いちばっひゃくのつもりでスケープゴートにされたんじゃかなわないよ。

VI: Tại sao chỉ có mình tôi bị phàn nàn nhỉ. Có lẽ tôi đã trở thành con dê tế thần trong một nỗ lực cải thiện mọi thứ.

Từ liên quan đến スケープゴート