Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スキット
🔊
Danh từ chung
tiểu phẩm
Từ liên quan đến スキット
ショートコント
tiểu phẩm; vở kịch ngắn hài hước
寸劇
すんげき
vở kịch ngắn