スカンク
スコンク

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chồn hôi (động vật)

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

📝 đặc biệt là スコンク

chồn hôi (ngăn không cho ai ghi điểm)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

スカンクたよ。
Tôi đã thấy con skunk.
ポーチにスカンクがいます。
Có một con chồn skunk trên hiên nhà.
ベランダにスカンクがいるよ。
Có một con chồn skunk ở ban công kìa.
「さっき、そとにスカンクがいたよ」「スカンク?」「うん。どっかからしてきたのかな?」
"Vừa rồi có con skunk bên ngoài đấy." "Skunk à?" "Ừ, chắc nó trốn thoát từ đâu đó."

Từ liên quan đến スカンク