Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スウェーデン王国
[Vương Quốc]
スウェーデンおうこく
🔊
Danh từ chung
Vương quốc Thụy Điển
Hán tự
王
Vương
vua; cai trị; đại gia
国
Quốc
quốc gia
Từ liên quan đến スウェーデン王国
スウェーデン
Thụy Điển