スウェーデン刺繍 [Thứ Tú]
スウェーデン刺繡 [Thứ Tú]
スウェーデンししゅう
Danh từ chung
thêu Thụy Điển; dệt Thụy Điển
Danh từ chung
thêu Thụy Điển; dệt Thụy Điển