Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スイス傭兵
[Dong Binh]
スイスようへい
🔊
Danh từ chung
vệ binh Thụy Sĩ
Hán tự
傭
Dong
thuê; mướn
兵
Binh
lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật