Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
シンメトリック
🔊
Tính từ đuôi na
đối xứng
Từ liên quan đến シンメトリック
対称
たいしょう
đối xứng