Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
シルキー
🔊
Tính từ đuôi na
mượt mà
Từ liên quan đến シルキー
すべすべ
mịn màng (da, đá, v.v.); mượt mà
滑々
すべすべ
mịn màng (da, đá, v.v.); mượt mà
滑滑
すべすべ
mịn màng (da, đá, v.v.); mượt mà