ショーウィンドウ
ショーウインドー
ショーウィンドー
ショーウインドウ
ショー・ウィンドウ
ショー・ウインドー
ショー・ウィンドー
ショー・ウインドウ

Danh từ chung

cửa sổ trưng bày

JP: 彼女かのじょはショーウインドウをちょっとのぞいてみた。

VI: Cô ấy đã nhìn qua cửa sổ trưng bày một chút.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

メアリーはショーウィンドウのドレスに釘付くぎづけになった。
Mary đã bị chiếc váy trong cửa hàng thu hút.

Từ liên quan đến ショーウィンドウ