ショッピングモール
ショッピング・モール

Danh từ chung

trung tâm mua sắm

JP: 一番いちばんちかいショッピングモールはどこにありますか。

VI: Trung tâm mua sắm gần nhất ở đâu?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ショッピングモールはティーンに人気にんきだ。
Trung tâm mua sắm rất được giới trẻ yêu thích.
このちかくにショッピングモールがありますか?
Có trung tâm mua sắm nào ở gần đây không?
ショッピングモールであたらしい帽子ぼうしったんだ。
Tôi đã mua một chiếc mũ mới ở trung tâm thương mại.
ショッピングモールへくためのバスはありますか。
Có xe buýt nào đi đến trung tâm mua sắm không?
あたらしいショッピングモールがまちのはずれにオープンした。
Trung tâm mua sắm mới đã mở cửa ở ngoại ô thành phố.
このあたりで、どっかいいショッピングモールってないかな?
Có trung tâm mua sắm nào tốt ở gần đây không?

Từ liên quan đến ショッピングモール