ショッピングセンター
ショッピング・センター
ショッピングセンタ

Danh từ chung

trung tâm mua sắm

JP: ええ、いちばんちかいショッピングセンターからはなさきよ。

VI: Ồ, nó chỉ cách trung tâm mua sắm gần nhất một quãng ngắn thôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ショッピングセンターをブラブラしたよ。
Tôi đã đi lang thang ở trung tâm mua sắm.
ショッピングセンターはどこですか。
Trung tâm mua sắm ở đâu?
ショッピングセンターはいちマイルさきです。
Trung tâm mua sắm cách đây một dặm.
わたしたちはショッピングセンターをぶらぶらあるいた。
Chúng ta đã lang thang trong trung tâm mua sắm.
ショッピングセンターのとなりにある洗車せんしゃじょうだよ。
Cạnh trung tâm mua sắm có một trạm rửa xe.
このショッピングセンターはなんからなんまでやっていますか。
Trung tâm mua sắm này mở cửa từ mấy giờ đến mấy giờ?

Từ liên quan đến ショッピングセンター