シャー芯 [Tâm]
シャーしん

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

📝 từ シャーペン + 芯

ruột bút chì kim

JP: 0.3のシャーしんってなんであんなにたかいのですか?

VI: Tại sao ngòi bút chì 0.3 mm lại có giá cao đến vậy?

🔗 シャーペン

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょからシャーペンのしん一本いっぽんもらいました。
Cô ấy đã cho tôi một viên chì bút chì.
シャーペンのしん2・3本さんぼんもらえるかな。
Tôi có thể xin vài cây bút chì 2-3 cây được không?

Hán tự

Tâm bấc