Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
サンバーン
🔊
Danh từ chung
cháy nắng
Từ liên quan đến サンバーン
サンタン
da rám nắng
日焼
ひやけ
cháy nắng; rám nắng; da nâu
日焼け
ひやけ
cháy nắng; rám nắng; da nâu