ゴボウ剣
[Kiếm]
牛蒡剣 [Ngưu Bảng Kiếm]
牛蒡剣 [Ngưu Bảng Kiếm]
ゴボウけん
– 牛蒡剣
ごぼうけん
– 牛蒡剣
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ ⚠️Từ cổ
lưỡi lê
🔗 銃剣