コーヒー豆 [豆]

珈琲豆 [Gia Bội 豆]

コーヒーまめ

Danh từ chung

hạt cà phê

JP: マメちゃんがコーヒーまめためにコーヒーミルを使つかいます。

VI: Mame-chan sử dụng máy xay để xay hạt cà phê.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

コーヒーまめはどこ?
Hạt cà phê ở đâu?
かれはコーヒーまめをいっている。
Anh ấy đang rang hạt cà phê.
わたし毎朝まいあさ自分じぶんでコーヒーまめいている。
Mỗi sáng tôi tự xay hạt cà phê.
ブラジルは世界せかい良質りょうしつのコーヒーまめ供給きょうきゅうしています。
Brazil cung cấp hạt cà phê chất lượng cho thế giới.