コーディネート
コーディネイト
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phối hợp
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phối đồ (quần áo, phụ kiện, nội thất, màu sắc)
Danh từ chung
bộ trang phục phối hợp
Danh từ chung
bộ đồ phối hợp