Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コーダ
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
âm nhạc
đoạn kết
Từ liên quan đến コーダ
フィナル
chung kết
フィナーレ
chung kết
終曲
しゅうきょく
kết thúc