Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コングロマリット
🔊
Danh từ chung
tập đoàn
Từ liên quan đến コングロマリット
帝国
ていこく
đế quốc
複合企業
ふくごうきぎょう
tập đoàn