Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コンクリ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
bê tông
🔗 コンクリート
Từ liên quan đến コンクリ
コンクリート
bê tông
ベトン
bê tông
混凝土
コンクリート
bê tông