Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コリーダ
🔊
Danh từ chung
đấu bò
Từ liên quan đến コリーダ
角牛
かくぎゅう
đấu bò
闘牛
とうぎゅう
đấu bò; trận đấu bò