Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ケーオー
🔊
Danh từ chung
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
hạ đo ván
Từ liên quan đến ケーオー
ノックアウト
hạ gục