ケンブリッジ大学 [Đại Học]
ケンブリッジだいがく

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Đại học Cambridge

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはケンブリッジだいがく教授きょうじゅであった。
Anh ấy đã từng là giáo sư tại Đại học Cambridge.
かれはケンブリッジだいがく優等ゆうとう卒業そつぎょうした。
Anh ấy đã tốt nghiệp loại xuất sắc từ Đại học Cambridge.
彼女かのじょはケンブリッジだいがくでドイツ専攻せんこうして卒業そつぎょうした。
Cô ấy đã tốt nghiệp chuyên ngành tiếng Đức tại Đại học Cambridge.

Hán tự

Đại lớn; to
Học học; khoa học

Từ liên quan đến ケンブリッジ大学