Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ケロシン
🔊
Danh từ chung
dầu hỏa
Từ liên quan đến ケロシン
灯油
とうゆ
Dầu hỏa; dầu parafin; dầu đèn
白灯油
はくとうゆ
dầu hỏa