ケツの穴
[Huyệt]
尻の穴 [Khào Huyệt]
尻の穴 [Khào Huyệt]
けつのあな
しりのあな
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
⚠️Từ ngữ thô tục
hậu môn; lỗ đít
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
おまえはケツの穴の小さい男だな。
Cậu là thằng đàn ông nhỏ mọn.
おまえはママに教わらなかったのかぁ?怖い人に出会ったら財布とケツの穴を守りなさいってな。
Mẹ không dạy mày à? Khi gặp người đáng sợ phải bảo vệ ví tiền và cẩn thận lấy mình.