Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
グレゴリオ暦
[Lịch]
グレゴリオれき
🔊
Danh từ chung
lịch Gregorian
Hán tự
暦
Lịch
lịch; niên giám