Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
グラーフ濾胞
[Lự Bào]
グラーフろほう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
nang Graaf
🔗 グラーフ卵胞
Hán tự
濾
Lự
lọc
胞
Bào
nhau thai; túi; vỏ bọc