クンクン鳴く
[Minh]
くんくん鳴く [Minh]
くんくん鳴く [Minh]
クンクンなく
– くんくん鳴く
くんくんなく
– くんくん鳴く
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ku”
rên rỉ (của chó)