Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
クロム鞣
[Nhu]
クロムなめし
🔊
Danh từ chung
thuộc da bằng hợp chất chromium
Hán tự
鞣
Nhu
da thuộc