クレーター
クレータ

Danh từ chung

hố va chạm

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

sẹo rỗ

🔗 ニキビ跡

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つきにはたくさんのクレーターがある。
Trên mặt trăng có rất nhiều hố va chạm.

Từ liên quan đến クレーター