クリップ

Danh từ chung

kẹp giấy

JP: その文書ぶんしょにはメモがクリップでつけられていた。

VI: Tài liệu đó có một tờ ghi chú được kẹp lại bằng kẹp giấy.

Danh từ chung

kẹp tóc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

クリップってある?
Bạn có kẹp giấy không?
クリップってる?
Bạn có kẹp giấy không?
だれかがペンとかクリップのことで神経質しんけいしつになってきたら、それはしたという立派りっぱ前触まえぶれである。
Nếu ai đó bắt đầu cáu kỉnh về những thứ như bút hay kẹp giấy, đó là dấu hiệu rõ ràng cho thấy họ bắt đầu mất trí.

Từ liên quan đến クリップ