キャンバス
カンバス
キャンヴァス
Danh từ chung
vải bạt
JP: 彼は絵筆をカンバスにさっと走らせた。
VI: Anh ấy đã nhanh chóng vẽ lên canvas bằng cọ.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Bóng chày
nền tảng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
キャンバスのオイルはとても微細な花びらを描けない。
Sơn dầu trên vải không thể vẽ được những cánh hoa tinh xảo.
なにやら唸りながら、ほとばしるパッションをキャンバスにぶつけている!
Họ đang đầy đam mê phóng khoáng lên bức tranh trong khi rên rỉ điều gì đó!