キャンドル

Danh từ chung

nến

JP: そのキャンドルは勝手かってえた。

VI: Ngọn nến đó đã tự tắt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

キャンドルにともしてください。
Hãy thắp nến lên.
電気でんき発見はっけんされるまでは、クリスマスツリーはキャンドルでともされてたんだよ。
Trước khi điện được phát minh, cây thông Noel được thắp sáng bằng nến đấy.

Từ liên quan đến キャンドル