Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
キャビネット筺体
[筺 Thể]
キャビネットきょうたい
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Tin học
vỏ tủ
Hán tự
筺
rổ tre
体
Thể
cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh