Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
キアズマ
🔊
Danh từ chung
chiasma
Từ liên quan đến キアズマ
交差
こうさ
giao nhau; ngã tư