ガレージ
ギャレージ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

nhà để xe

JP: ちちはガレージを掃除そうじしている。

VI: Bố đang dọn dẹp garage.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くるまはガレージのなかです。
Chiếc xe đang ở trong garage.
くるまはガレージのまえだよ。
Xe đang ở trước gara.
くるまはガレージにれて。
Hãy đưa xe vào ga-ra.
これが、ガレージのかぎです。
Đây là chìa khóa garage.
ガレージはびている。
Nhà để xe đã bị gỉ.
ガレージからへんおとこえた。
Có tiếng động lạ phát ra từ nhà để xe.
ガレージはいえのそばにあります。
Nhà để xe nằm gần nhà.
いえなかにガレージがありますか。
Nhà bạn có gara không?
ガレージきのいえさがしてるの。
Tôi đang tìm mua một ngôi nhà có garage.
なんでガレージにかぎがかかってるの?
Tại sao cửa ga-ra lại bị khóa?

Từ liên quan đến ガレージ