ガラス扉
[Phi]
ガラスとびら
Danh từ chung
cửa kính
🔗 ガラス戸
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この扉はガラスでできています。
Cánh cửa này làm bằng kính.
この扉は強化ガラスでできています。
Cánh cửa này làm bằng kính cường lực.