ガラスの崖 [Nhai]
ガラスのがけ

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

Lĩnh vực: Kinh doanh

vách đá thủy tinh (lãnh đạo doanh nghiệp)

Hán tự

Nhai vách đá; mỏm đá