ガチャガチャ
がちゃがちゃ

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

lạch cạch

JP: さらはガチャガチャとゆかちた。

VI: Bát đã rơi xuống sàn và vang lên tiếng động lớn.

Trạng từ

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

liên tục (phàn nàn, v.v.); gây khó chịu; (nói) không ngừng

Tính từ đuôi na

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

bừa bộn; lộn xộn; không gọn gàng

Danh từ chung

Lĩnh vực: Nhãn hiệu

máy bán đồ chơi viên; đồ chơi viên

🔗 カプセルトイ

Danh từ chung

Mecopoda nipponensis (loài dế)

🔗 クツワムシ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

夜中やちゅう突然とつぜん、ドアをガチャガチャさせるおとがしたのでびっくりした。
Giữa đêm, tôi giật mình thức giấc vì tiếng động cạch cạch ở cửa.