ガソリン
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

xăng; dầu

JP: ガソリンはリットル単位たんいられる。

VI: Xăng được bán theo lít.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ガソリンくさいよ。
Mùi xăng nồng nặc.
ガソリンがくなりつつあります。
Xăng sắp hết rồi.
ガソリンがきてしまったよ。
Xăng đã hết rồi.
ガソリンのにおいがする。
Có mùi xăng.
くるまにガソリンはいってる?
Trong xe còn xăng không?
タンクにガソリンははいってるの?
Xe có đầy xăng không?
大型おおがたしゃはガソリンをう。
Xe lớn tiêu thụ nhiều xăng.
このくるまは、ガソリンをう。
Chiếc xe này tiêu hao nhiều xăng.
ガソリンはこちらの負担ふたんですか。
Xăng là chi phí của chúng ta phải không?
ガソリンがれかかっている。
Xăng sắp hết.

Từ liên quan đến ガソリン