カーフ
Danh từ chung
bê con
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
こどものキリンのことをカーフと呼びます。
Con hươu con được gọi là calf.
幼いキリンは、カーフと呼ばれています。
Con hươu non được gọi là calf.