Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
カージナル
🔊
Danh từ chung
hồng y
Từ liên quan đến カージナル
カーディナル
hồng y
枢機卿
すうききょう
hồng y